Có 2 kết quả:

分付 fēn fù ㄈㄣ ㄈㄨˋ吩咐 fēn fù ㄈㄣ ㄈㄨˋ

1/2

fēn fù ㄈㄣ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dặn bảo

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to instruct
(3) to command

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0