Có 2 kết quả:
分付 fēn fù ㄈㄣ ㄈㄨˋ • 吩咐 fēn fù ㄈㄣ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 吩咐[fen1 fu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dặn bảo
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell
(2) to instruct
(3) to command
(2) to instruct
(3) to command
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0